(1) settlement agreement ::
thỏa thuận giải quyết(2) settlement date ::
ngày thanh toán(3) final settlement ::
quyết toán(4) settlement of disputes ::
giải quyết tranh chấp(5) amicable settlement ::
giải pháp hoà giải(6) cash settlement ::
thanh toán tiền mặt(7) permanent settlement ::
Định cư dài hạn(8) settlement of exchange ::
giải quyết các trao đổi(9) human settlement ::
định cư(10) financial settlement ::
quyết toán tài chính