đánh vở, làm kêu leng keng, xúc động, sự rung động, rung chuyển, Trận động đất, run, miếng
xúc động, làm kêu leng keng, đánh vở, rung, làm đau nhức, nhức, thông minh
What do the Stone Crows do? Hide behind rocks and SHIVER
Meaning and definitions of shiver, translation in Vietnamese language for shiver with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of shiver in Vietnamese and in English language.
What shiver means in Vietnamese, shiver meaning in Vietnamese, shiver definition, examples and pronunciation of shiver in Vietnamese language.