Noun
1. cladding ::
tấm ốp
2. clapboard ::
tấm gỗ nhỏ
3. board and batten ::
hội đồng quản trị và ván sàn
4. shiplap ::
shiplap
5. vinyl siding ::
vinyl siding
6. facade ::
mặt ngoài
Verb
7. support ::
ủng hộ
8. be on someone's side ::
đứng về phía ai đó
9. take someone's side ::
đứng về phía ai đó
10. take someone's part ::
tham gia của một ai đó
12. back ::
trở lại
14. be loyal to ::
Trung thành với
15. defend ::
phòng thủ
16. champion ::
quán quân
18. sympathize with ::
thông cảm với
19. favor ::
ủng hộ