hình ảnh của vật gì, sự hiện thân, hình ảnh, cuộc diển kịch, hình nộm, hòa hợp, phù hợp, sự giống nhau, xử lý song song, song song, tương đông, cờ hiệu, lá cờ, cờ, Tiêu chuẩn
Meaning and definitions of simulacrum, translation in Vietnamese language for simulacrum with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of simulacrum in Vietnamese and in English language.
What simulacrum means in Vietnamese, simulacrum meaning in Vietnamese, simulacrum definition, examples and pronunciation of simulacrum in Vietnamese language.