vội vàng, đám đông, bao vây, tụ họp rất đông, bắt chước đùa, họp lại, thiết kế, đồ thị, kế hoạch, phác họa, giản đồ, khôi hài
Meaning and definitions of skit, translation in Vietnamese language for skit with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of skit in Vietnamese and in English language.
What skit means in Vietnamese, skit meaning in Vietnamese, skit definition, examples and pronunciation of skit in Vietnamese language.