ngắt lời người nào, dập tắt, chế ngự, giải khát, làm dịu, làm cho dịu, làm dịu bớt, làm suy nhược, đàn áp, mất trong, bẻ cong, giải tỏa, giảm bớt
Meaning and definitions of slake, translation in Vietnamese language for slake with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of slake in Vietnamese and in English language.
What slake means in Vietnamese, slake meaning in Vietnamese, slake definition, examples and pronunciation of slake in Vietnamese language.