tôn sùng, yêu thích, gạ gẫm, cầu nguyện, được cống hiến, phục vụ, khẩn cầu, van nài, đơn thỉnh cầu, đẩy, ứng dụng, gọi, yêu cầu người nào làm việc gì, yêu cầu, mời gọi, đến thăm, hỏi, BID, bắt giữ, ăn xin, van xin, cầu khẩn, tìm kiếm, muốn
Meaning and definitions of solicit, translation in Vietnamese language for solicit with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of solicit in Vietnamese and in English language.
What solicit means in Vietnamese, solicit meaning in Vietnamese, solicit definition, examples and pronunciation of solicit in Vietnamese language.