người nhiều quỉ kế, chủ nghĩa ngụy biện, tinh tế, xảo ngôn, lối ngụy biện, Lập luận không công bằng, lập luận vô ích
Meaning and definitions of sophistry, translation in Vietnamese language for sophistry with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of sophistry in Vietnamese and in English language.
What sophistry means in Vietnamese, sophistry meaning in Vietnamese, sophistry definition, examples and pronunciation of sophistry in Vietnamese language.