người giúp việc cũ, người đàn bà chưa chồng, phụ nữ chưa lập gia đình, người giúp việc, thiếu nữ, Trinh Nữ, công chúa, bộ phận nhả tơ
Meaning and definitions of spinster, translation in Vietnamese language for spinster with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of spinster in Vietnamese and in English language.
What spinster means in Vietnamese, spinster meaning in Vietnamese, spinster definition, examples and pronunciation of spinster in Vietnamese language.