Adjective
1. spry ::
lanh lợi
2. lively ::
sống
3. agile ::
nhanh nhẹn
4. nimble ::
lanh lợi
5. energetic ::
năng lượng
6. active ::
tích cực
7. full of energy ::
đầy năng lượng
8. vigorous ::
mạnh mẽ
9. spirited ::
hung hăng
10. animated ::
hoạt hình
11. vivacious ::
lanh lẹ
12. frisky ::
hay vui đùa
13. full of vim and vigor ::
đầy đủ các vim và sức sống