Adjective
1. static ::
tĩnh
5. immobile ::
bất động
6. unmoving ::
bất động
7. still ::
vẫn
8. stock-still ::
không cử động
9. at a standstill ::
giậm chân tại chỗ
10. at rest ::
ở phần còn lại
11. not moving a muscle ::
không di chuyển một cơ bắp
12. like a statue ::
giống như một bức tượng
13. rooted to the spot ::
rooted để tại chỗ
14. frozen ::
đông lạnh
15. inactive ::
không hoạt động
16. inert ::
bất động
17. lifeless ::
không hoạt động
18. inanimate ::
vô hồn