(1) statutory declaration ::
tuyên bố Pháp lý(2) statutory rape ::
hiếp dâm theo luật định(3) statutory law ::
pháp luật theo luật định(4) statutory reserve ::
dự trữ bắt buộc(5) statutory body ::
cơ thể theo luật định(6) statutory rights ::
quyền theo luật định(7) statutory audit ::
kiểm toán theo luật định(8) statutory provision ::
cung cấp theo luật định(9) statutory regulations ::
quy định bắt buộc(10) statutory authority ::
thẩm quyền theo luật