nấc thang, cột gỗ, cán bộ, Thanh nặng, ba toang đầu bịt sắt
kháng cự, phòng thủ, tránh né, nấc thang, để lại chổ củ, ngăn chặn, phá vỡ, phân tán, nghiền nát, thùng gổ đựng kim loại, làm suy yếu, từ chối, tránh xa, theo kịp, hàng rào
Meaning and definitions of stave, translation in Vietnamese language for stave with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of stave in Vietnamese and in English language.
What stave means in Vietnamese, stave meaning in Vietnamese, stave definition, examples and pronunciation of stave in Vietnamese language.