sự náo động, sự ồn ào, giết người, tàn sát, giao thông, hoạt động, đi du lịch, đoạn văn, Hoạt động, di động, thuyết động lực, tính vui vẻ, sự rung chuyển, chiên, bạo động, sự lo ngại
sự náo động, roi da, gật đầu, hay bông lơn, hành động, rung chuyển, nhúc nhích, đẩy, lắc bật ra, biển nổi sóng, giết chết, giết, sự ồn ào, khuấy động, khinh miệt người nào, nghiền nát, khám bịnh bằng cách gỏ ngó tay vào ngực, làm cho mê, lắc nhẹ, vết, dầu hắc, di chuyển về, trộn đi, xử lý, tiết tấu, chạy, lái xe, chì, hạnh kiểm, đi, đủ, đi bộ, tiếp tục, tránh ra, đi ra, rút, suy nghĩ, cố ý, làm lung lay