đường sọc, đá thử vàng, hàng, Cú đánh, đường rạch, luống cày, phiến kính, lá, tỉ lệ, da mỏng, da ngỗng, phim ảnh
phân tán trong gushes, chiếu sáng, đèn flash, nhìn thoáng qua, đường sọc
Meaning and definitions of streak, translation in Vietnamese language for streak with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of streak in Vietnamese and in English language.
What streak means in Vietnamese, streak meaning in Vietnamese, streak definition, examples and pronunciation of streak in Vietnamese language.