duy trì, theo kịp, giữ phím, tiếp tục, giữ gìn, trải qua, đau khổ, chuyên chở, mang, chở hàng hóa, trả phí tổn thế cho ai, tồn tại, chịu, đi qua, tha thứ, ủng hộ, phao, bắt lấy, giữ, bắt, dừng lại ở, lấy, làm cho lâu dài, thưởng thức, vượt qua
Meaning and definitions of sustain, translation in Vietnamese language for sustain with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of sustain in Vietnamese and in English language.
What sustain means in Vietnamese, sustain meaning in Vietnamese, sustain definition, examples and pronunciation of sustain in Vietnamese language.