tài khoản, phép tính, ước tính, ghi bàn, chuyển hướng, truyện, mắt, nhìn, chú ý, triển vọng, thị giác
sửa chữa, quyết định, ru ngũ, xác định, giải quyết theo, chuyển hướng
Meaning and definitions of tab, translation in Vietnamese language for tab with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of tab in Vietnamese and in English language.
What tab means in Vietnamese, tab meaning in Vietnamese, tab definition, examples and pronunciation of tab in Vietnamese language.