người hay chọc ghẹo, vết trầy, chải, móng, bàn chải bằng thép, hạch hỏi, băn khoăn, chó săn, kích thích, chọc giận, làm phiền, trêu chọc, cây sơn cần, Thẻ, chọc tức, làm phật ý, thù ghét, quấy rầy, làm mất trí, xúi giục, đuổi theo, theo đuổi
You've heard him TEASE me about not having a doctorate.
Meaning and definitions of tease, translation in Vietnamese language for tease with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of tease in Vietnamese and in English language.
What tease means in Vietnamese, tease meaning in Vietnamese, tease definition, examples and pronunciation of tease in Vietnamese language.