người kể chuyện, loa, người ước lượng, Enumerator, Scrutineer, thủ quỹ, thu ngân, viên kế toán, học sinh có học bổng, chỉ huy, cố vấn, hướng dẫn, giáo viên
...Edward Teller, Otto Frisch.
Meaning and definitions of teller, translation in Vietnamese language for teller with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of teller in Vietnamese and in English language.
What teller means in Vietnamese, teller meaning in Vietnamese, teller definition, examples and pronunciation of teller in Vietnamese language.