giấy chứng nhận, Giới thiệu, chứng chỉ, hình thức, Chứng minh thư
có quyền lực, xác thực, quan trọng, phim tài liệu, căn cứ chứng cớ, giấy chứng nhận
Meaning and definitions of testimonial, translation in Vietnamese language for testimonial with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of testimonial in Vietnamese and in English language.
What testimonial means in Vietnamese, testimonial meaning in Vietnamese, testimonial definition, examples and pronunciation of testimonial in Vietnamese language.