đánh đập, tiếng đập
tiếng đập, pao, đập lúa, bước đi trong, chân, rưới, tiết tấu, may chăn, trang phục, đánh một trận đòn, làm bộ ỏng ẹo, chặt, khiển trách, la mắng, đánh, cây búa, Đình công, biển nổi sóng, nhào, giết chết, giết, sự ồn ào, nhấn xuống, lời nói láo, nhấn, đồ đạc
Meaning and definitions of thrash, translation in Vietnamese language for thrash with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of thrash in Vietnamese and in English language.
What thrash means in Vietnamese, thrash meaning in Vietnamese, thrash definition, examples and pronunciation of thrash in Vietnamese language.