vội vàng, đám đông, bao vây, tụ họp rất đông, bắt chước đùa, họp lại
tụ họp rất đông, ứ huyết, nhấn, Đóng cọc, bầy, áp bức, sự hiểu biết, nắm chặt, sự căng thẳng, quá tải
Meaning and definitions of throng, translation in Vietnamese language for throng with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of throng in Vietnamese and in English language.
What throng means in Vietnamese, throng meaning in Vietnamese, throng definition, examples and pronunciation of throng in Vietnamese language.