du côn, khốc liệt, lừa đảo, người lường gạt, người đểu giả, cờ bạc gian lận, kẻ giết người, giả mạo, hư, người làm điều ác, người ở đợ, đê tiện
Meaning and definitions of thug, translation in Vietnamese language for thug with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of thug in Vietnamese and in English language.
What thug means in Vietnamese, thug meaning in Vietnamese, thug definition, examples and pronunciation of thug in Vietnamese language.