lao động, công việc cực nhọc, siêng năng, mệt mỏi, công việc vất vả, tánh siên năng, cố gắng
công việc, lao động, công việc cực nhọc, cố gắng, công việc vất vả, trở thành sự thật, vừa vặn, Phù hợp
We do not plow the fields or TOIL in the mine.
The visions take their TOIL.
Meaning and definitions of toil, translation in Vietnamese language for toil with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of toil in Vietnamese and in English language.
What toil means in Vietnamese, toil meaning in Vietnamese, toil definition, examples and pronunciation of toil in Vietnamese language.