nhập nhằng, bóng tối, đám mây mù, sự hôn mê, trạng thái tê mê, quán tính, tánh ngu si, sự yếu đuối, tê liệt, não ngu si đần độn, ngu xuẩn, đần độn, ngu si
Meaning and definitions of torpor, translation in Vietnamese language for torpor with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of torpor in Vietnamese and in English language.
What torpor means in Vietnamese, torpor meaning in Vietnamese, torpor definition, examples and pronunciation of torpor in Vietnamese language.