(1) business transaction ::
giao dịch kinh doanh(2) transaction cost ::
chi phí giao dịch(3) financial transaction ::
giao dịch tài chính(4) transaction record ::
ghi lại giao dịch(5) transaction processing ::
xử lý giao dịch(6) transaction data ::
Dữ liệu giao dịch(7) commercial transaction ::
giao dịch thương mại(8) conclude a transaction ::
kết luận một giao dịch(9) transaction log ::
nhật ký giao dịch