Tường, lan can, đi qua, đê, trở ngại, rào chắn, kho, cản trở, khối, làm thất bại, cây ngang, thanh ngang bằng gổ, ngang, đường hoành, ngăn cản, lời nói ngập ngừng, kéo, quá cảnh
đi qua, được đưa vào, hãy ở, phù hợp, đi, được sử dụng, tranh luận, cuộc hội nghị, tranh chấp, khuyên can, làm thất bại, đến, thành công, chạm tới, rời khỏi, dẫn đầu, chế tạo, phương sách, làm cản trở, làm trở ngại, kiểm tra, giầy guốc, dừng lại, phản đối, mâu thuẫn, lại kêu la, nghịch lại, vật
...12.5 miles southeast of Traverse City, Michigan.
Meaning and definitions of traverse, translation in Vietnamese language for traverse with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of traverse in Vietnamese and in English language.
What traverse means in Vietnamese, traverse meaning in Vietnamese, traverse definition, examples and pronunciation of traverse in Vietnamese language.