(1) traveling expenses ::
chi phí đi du lịch(2) traveling abroad ::
du lịch nước ngoại(3) traveling salesman ::
đi du lịch nhân viên bán hàng(4) traveling around ::
Đi du lịch khắp nơi(5) traveling alone ::
đi du lịch một mình(6) traveling bag ::
túi du lịch(7) traveling companion ::
Bạn đồng hành(8) traveling circus ::
đi du lịch xiếc