ủy thác, người để chúc thư, người thi hành, người giữ, người bảo vệ, người quản lý, thủ môn, lòng tín dụng, lưu ký
Meaning and definitions of trustee, translation in Vietnamese language for trustee with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of trustee in Vietnamese and in English language.
What trustee means in Vietnamese, trustee meaning in Vietnamese, trustee definition, examples and pronunciation of trustee in Vietnamese language.