phản xạ, sự kéo mạnh, cướp, kéo, chứng giựt gân, chứng vọp bẻ, cố gắng, tiểu luận, gắng sức, bắn
trườn, sự kéo mạnh, căng ra, kéo, lực lượng, sự căng thẳng, quá tải, vẽ tranh, mang, kéo thẳng, buồn nôn, kéo vô, cướp, mọc lên, chứng vọp bẻ, đường ray, thử, cố gắng, đi về, đẩy, nhổ
Don't TUG. No TUGging.
Rebus: You the sick TUG
Meaning and definitions of tug, translation in Vietnamese language for tug with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of tug in Vietnamese and in English language.
What tug means in Vietnamese, tug meaning in Vietnamese, tug definition, examples and pronunciation of tug in Vietnamese language.