phồng lên, vênh váo, lồi lên, sưng lên, tăng, mới lớn, tiến tới, tượng trưng, kiêu ngạo, sưng phù lên, khoa trương, dài dòng, mập mạp
Meaning and definitions of tumid, translation in Vietnamese language for tumid with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of tumid in Vietnamese and in English language.
What tumid means in Vietnamese, tumid meaning in Vietnamese, tumid definition, examples and pronunciation of tumid in Vietnamese language.