Vòng xoay, đường xoắn ốc, sự quay tròn, quay, gió, xoay, ủ, ngồi trên trứng, tấm, xoắn, sự uốn éo, vặn
làm cho chín, xoắn, tàn nhẫn, trưởng thành, đường xoắn ốc, hình thức, ấp trứng
Meaning and definitions of twirl, translation in Vietnamese language for twirl with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of twirl in Vietnamese and in English language.
What twirl means in Vietnamese, twirl meaning in Vietnamese, twirl definition, examples and pronunciation of twirl in Vietnamese language.