Noun
1. magnate ::
đại thần
2. mogul ::
ông trùm
3. industrialist ::
ngành kỷ nghệ
4. businessman ::
doanh nhân
5. financier ::
người xuất vốn
6. entrepreneur ::
doanh nhân
7. captain of industry ::
đội trưởng của ngành công nghiệp
8. dealmaker ::
món hời
9. millionaire ::
nhà triệu phú
11. merchant prince ::
Hoàng tử thương gia
12. big shot ::
bắn lớn
13. bigwig ::
quan to
14. honcho ::
honcho
15. supremo ::
tối cao
16. big wheel ::
bánh xe lớn
17. kahuna ::
Kahuna
18. gazillionaire ::
gazillionaire
19. fat cat ::
mèo béo
20. robber baron ::
cướp tước