ô uế, không trong sạch, lộn xộn, đen, không cung kính, bẩn thỉu, Hôi, ót, tóc rối bù, bị sâu ăn, dơ bẩn, không thể chạm, sai rồi, vô hình, chưa lọc, tinh vi, lọc, sai, đa dâm, trác táng, lêu lỏng, dâm đảng, không ngăn lại được, ghê tởm
Unclean! Unclean!
My mother who is UNCLEAN?
Meaning and definitions of unclean, translation in Vietnamese language for unclean with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unclean in Vietnamese and in English language.
What unclean means in Vietnamese, unclean meaning in Vietnamese, unclean definition, examples and pronunciation of unclean in Vietnamese language.