không nhượng bộ, tuyệt đối, ngay đơ, uyên thâm, tận tâm, ngay, bất khuất, cứng rắn, bướng bỉnh, ngỗ nghịch, cứng đầu, không trị được, khó thuần hóa, không kiểm soát được
Meaning and definitions of uncompromising, translation in Vietnamese language for uncompromising with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of uncompromising in Vietnamese and in English language.
What uncompromising means in Vietnamese, uncompromising meaning in Vietnamese, uncompromising definition, examples and pronunciation of uncompromising in Vietnamese language.