không trồng trọt, chưa gia công, Sa mạc, đất bỏ hoang, hoang dã, lay chuyển, không ổn định, chưa lọc, không kinh nghiệm, vô văn, gồ ghề, tầm thường, người ở miền núi, thô, thô kệch, chất thải
Meaning and definitions of uncultivated, translation in Vietnamese language for uncultivated with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of uncultivated in Vietnamese and in English language.
What uncultivated means in Vietnamese, uncultivated meaning in Vietnamese, uncultivated definition, examples and pronunciation of uncultivated in Vietnamese language.