(1) unemployment rate ::
tỷ lệ thất nghiệp(2) unemployment benefit ::
trợ cấp thất nghiệp(3) unemployment insurance ::
bảo hiểm thất nghiệp(4) unemployment benefits ::
trợ cấp thất nghiệp(5) frictional unemployment ::
thất nghiệp ma sát(6) structural unemployment ::
thất nghiệp cơ cấu(7) unemployment figures ::
số liệu thất nghiệp(8) widespread unemployment ::
thất nghiệp tràn lan(9) mass unemployment ::
thất nghiệp hàng loạt