không công bằng, bất công, không được bảo đảm, vô lý, không đúng, sai rồi, không công bình, Hôi, vô ích, bất hợp lý, không phân biệt, mù, không hợp lể, không hợp pháp, không thích hợp, rời rạc, bị cúp, tự do, không có quan hệ
we're obligated to obey all laws, even UNJUST ones.
The leader of men who will crush an UNJUST system.
Meaning and definitions of unjust, translation in Vietnamese language for unjust with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unjust in Vietnamese and in English language.
What unjust means in Vietnamese, unjust meaning in Vietnamese, unjust definition, examples and pronunciation of unjust in Vietnamese language.