thất học, không biết chữ, không có chữ, không có học thức, không thể học được, dốt, Man rợ, chưa đọc, không thạo
Meaning and definitions of unlettered, translation in Vietnamese language for unlettered with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unlettered in Vietnamese and in English language.
What unlettered means in Vietnamese, unlettered meaning in Vietnamese, unlettered definition, examples and pronunciation of unlettered in Vietnamese language.