khoảng trống, không có hiệu quả, không hợp lệ, không thực tế, vô năng, không thiết thực, không gan dạ, không có sự hiện hửu, thượng hảo hạng, huyền thoại, không có thật, vô hình, vong linh, lang băm, kinh nghiệm
Meaning and definitions of unpractical, translation in Vietnamese language for unpractical with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unpractical in Vietnamese and in English language.
What unpractical means in Vietnamese, unpractical meaning in Vietnamese, unpractical definition, examples and pronunciation of unpractical in Vietnamese language.