huyền thoại, không có thật, vô hình, vong linh, không đúng, giả mạo, rỗng, không đúng sự thật, đầy hơi nước, tầm nhìn chiến lược, tưởng tượng
Meaning and definitions of unreal, translation in Vietnamese language for unreal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unreal in Vietnamese and in English language.
What unreal means in Vietnamese, unreal meaning in Vietnamese, unreal definition, examples and pronunciation of unreal in Vietnamese language.