không động đậy, chắc chắn, vửng vàng, bất động, Trung thành, vững bền, vững chắc, không thay đổi, không xáo trộn, thản nhiên, không sợ hãi, không sợ
Meaning and definitions of unshaken, translation in Vietnamese language for unshaken with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unshaken in Vietnamese and in English language.
What unshaken means in Vietnamese, unshaken meaning in Vietnamese, unshaken definition, examples and pronunciation of unshaken in Vietnamese language.