không hiệu quả, không có tay nghề, đần độn, vụng về, dại khờ, chổ lủng thấp, cỏ xanh tươi, trẻ, màu xanh lá, sống, tạm, chưa chín, tươi, không thạo, vô duyên, bất lực, không có khả năng, không thể, dốt, không thành công, vô giá trị, không đáng, còn non nớt
...will one day make UNSKILLED food servers such as yourself obsolete.
Meaning and definitions of unskilled, translation in Vietnamese language for unskilled with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unskilled in Vietnamese and in English language.
What unskilled means in Vietnamese, unskilled meaning in Vietnamese, unskilled definition, examples and pronunciation of unskilled in Vietnamese language.