núi, đồi núi, đá, cồn, vùng cao, chổ trống, đất, đất cao và khô, bờ biển
cao, Thịnh vượng, vùng cao, xa, xa xôi, ở xa, Nội địa, tỉnh ở xa
Meaning and definitions of upland, translation in Vietnamese language for upland with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of upland in Vietnamese and in English language.
What upland means in Vietnamese, upland meaning in Vietnamese, upland definition, examples and pronunciation of upland in Vietnamese language.