thẳng đứng, chỉ, công bình, đáng kính trọng, luân lý, ngay thẳng, trực giao, thẳng góc, viết đúng chữ, treo, theo chiều dọc, dốc, dựng, đứng, tốt, thật thà, không thay đổi, tuyệt đối, thẳng, hội chợ, đúng, hợp lý, hợp pháp, thánh thiện, sùng đạo, đứng lên, tận tâm
But I can't really hold it UPRIGHT.
or being UPRIGHT people and leaving.
Meaning and definitions of upright, translation in Vietnamese language for upright with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of upright in Vietnamese and in English language.
What upright means in Vietnamese, upright meaning in Vietnamese, upright definition, examples and pronunciation of upright in Vietnamese language.