sự lúc lắc, nghi ngờ, sự lưỡng lự, biến động, tạm ngừng, tánh không quả quyết, sự hai lòng, làm rối loạn, ngã, lảo đảo, làm bối rối, di động, rung chuyển, sự dao động, sự nghi ngờ, lòng ghen tị, ngờ vực, sự không tin, vô tôn giáo
Meaning and definitions of vacillation, translation in Vietnamese language for vacillation with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vacillation in Vietnamese and in English language.
What vacillation means in Vietnamese, vacillation meaning in Vietnamese, vacillation definition, examples and pronunciation of vacillation in Vietnamese language.