rom, nay đây mai đó, bò con bị lạc, rày đây mai đó, người digan, người vô nghề nghiệp, đi lang thang, sự đi bộ
người vô nghề nghiệp, rày đây mai đó, người bán rong, lang thang, rời rạc, lưu động, đầu máy xe lửa
Meaning and definitions of vagrant, translation in Vietnamese language for vagrant with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vagrant in Vietnamese and in English language.
What vagrant means in Vietnamese, vagrant meaning in Vietnamese, vagrant definition, examples and pronunciation of vagrant in Vietnamese language.