Noun
1. veggie ::
rau
2. vegetable ::
rau
Verb
3. relax ::
thư giãn
5. unwind ::
bung ra
6. de-stress ::
de-căng thẳng
7. unbend ::
bẻ ngay
8. rest ::
nghỉ ngơi
9. put one's feet up ::
đặt chân của một người lên
10. take a load off ::
hãy giảm tải
11. take it easy ::
take it easy
14. chillax ::
chillax
15. let it all hang out ::
để cho nó tất cả đi chơi
16. veg out ::
Veg ra
17. hang loose ::
Phó mặc