tàu, cái bình đựng nước, dụng cụ, nghề, hòm, thuyền, tàu hơi nước, xà lan chở than, nồi, nồi cơm điện, ly để uống, Đàn ông, động mạch, tĩnh mạch, tĩnh mạch chũ, xương sườn, bình, cái hộp, tàu thuyền, thông báo hạm, đứng kiễng chân, kiễng chân nhà nước, sọ, bát ăn xin của, chèo, ám ảnh, Hồ chứa, thùng đựng hàng, đồ đựng, cửa hàng, cây sắt bắt vào be tàu, đáy
...and a Native American water VESSEL without any means of propulsion.
I burst a blood VESSEL in my nose, it's fine.
Meaning and definitions of vessel, translation in Vietnamese language for vessel with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vessel in Vietnamese and in English language.
What vessel means in Vietnamese, vessel meaning in Vietnamese, vessel definition, examples and pronunciation of vessel in Vietnamese language.