nhỏ nhứt, vết tích, nguyên tử, bụi bặm, tia lửa, dấu chân, bước chân, dấu, hiệu, vết chân, lời khai, nhân chứng, lắng đọng, di chúc, Chức vụ, văn phòng, kỳ hạn, cấp, việc làm
Meaning and definitions of vestige, translation in Vietnamese language for vestige with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vestige in Vietnamese and in English language.
What vestige means in Vietnamese, vestige meaning in Vietnamese, vestige definition, examples and pronunciation of vestige in Vietnamese language.